Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xêp” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.392) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu chập, đầu (xếp) chồng (của mối ghép đinh tán),
  • Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
  • / ´mæpiη /, Danh từ: bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...), (toán học) phép ánh xạ, Cơ khí & công trình:...
  • Địa chất: gầu chất (xếp) liệu, thùng chất (xếp) liệu,
  • / ´dreipəri /, Danh từ: vải vóc, nghề bán vải, nghề bán hàng vải, quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp, (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp...
  • / ´stouidʒ /, Danh từ: sự xếp gọn; sự được xếp, sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, chỗ xếp, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp...
  • tệp sắp xếp, tập tin phân loại, tập tin sắp xếp,
  • / ´kwiliη /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong, tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn,...
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ...
  • máy gấp vải, máy gấp xếp, máy xếp nếp,
  • sơ đồ xếp hàng của tàu, sơ đồ nơi xếp hàng, sơ đồ kho (xếp) hàng,
  • / ˌmidiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, Nguồn khác: Kinh tế: can thiệp, dàn xếp, điều...
  • / ´pli:tə: /, Dệt may: máy gấp vải, máy gấp xếp, máy xếp nếp,
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / kənˈkluʒən /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp...
  • lysoxephalin,
  • Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn, làm quăn, xếp nếp, in hoa nổi, nếp gấp,...
  • Tính từ: (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn xếp,
  • / ,distri'bju:ʃn /, Danh từ: sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top