Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xuát” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu vào-đầu ra, nhập lượng-xuất lượng, nhập-xuất, vào-ra (máy tính), xuất-nhập lượng,
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
  • / prə´dʌktivnis /, Danh từ: sức sản xuất; năng suất; hiệu suất, Kỹ thuật chung: năng suất, sản lượng, Từ đồng nghĩa:...
  • công suất sản xuất, khả năng sản xuất, khả năng xản xuất, năng suất, năng suất sản xuất, sản lượng,
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • / 'autput /, Danh từ: sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, công suất; khả năng sản suất, Đầu ra (thông tin do máy tính đưa ra), Ngoại...
  • tỷ lệ sản xuất, năng suất, hệ số khai thác, năng suất, tốc độ sản xuất, hiệu suất, năng suất, nhịp độ sản xuất, sản lượng,
  • dung luợng đầu ra, dung lượng xuất, sản lượng, năng lực sản xuất, sức sản xuất, năng suất, công suất,
  • kỹ thuật khai thác, Kỹ thuật chung: kỹ thuật chế tạo, kỹ thuật sản xuất, Kinh tế: tổ chức sản xuất,
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • kỹ thuật, kỹ thuật sản xuất, quá trình công nghệ, quá trình kỹ thuật, quy trình công nghệ, quy trình kỹ thuật, kỹ thuật sản xuất, công nghệ (học), sự quản lý (quy trình) công nghệ,
  • định luật về số lớn, định luật số lớn (về sác xuất), quy luật số lớn (về xác xuất),
  • giới hạn bởi nhập/xuất, giới hạn ra/vào, giới hạn nhập/xuất,
  • bộ đệm nhập/xuất, bộ đệm vào/ra, vùng đệm nhập/xuất, vùng đệm ra/vào,
  • tệp nhập/xuất, tập tin nhập/xuất, tập tin ra/vào,
  • bộ lạnh (dùng trong) quá trình (sản xuất), bộ lạnh (dùng trong) quá trình sản xuất, phòng lạnh sản xuất,
  • hiệu quả sản xuất, hiệu suất sản xuất,
  • / ¸prɔdʌk´tiviti /, như productiveness, Xây dựng: sức sản xuất, năng suất, Cơ - Điện tử: năng suất, sức sản xuất, Toán &...
  • cổng nhập/ xuất, cổng nhập/xuất, cổng vào/ra,
  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top