Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loé” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • bell, bell mouth, cone, crater, funnel, mouthing, mouthpiece, pipe socket, khoét rộng miệng loe, ream bell, khuỷu ống miệng loe, bell-mouth bend, miệng loe ( ở đầu ống ), bell mouth, miệng loe để lấy nước, bell mouth intake,...
  • accessory, complicity, accessory
  • flared end
  • acoustic horn, loudspeaker cone, loudspeaker horn
  • loudspeaker enclosure, loudspeaker horn, loudspeaker housing
  • column loudspeaker
  • cabinet loudspeaker
  • cabinet loudspeaker
  • gridle, giải thích vn : bộ phận bằng gỗ hay kim loại ở mặt loa .
  • loudspeaker
  • callous ulcer
  • countersink
  • flare, flared, giải thích vn : sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình [[cầu.]]giải thích en : an expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the...
  • nh đe dọa
  • hopping
  • spaying
  • splash, splashing, washback
  • control of flow
  • symmetrical horn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top