Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repute” Tìm theo Từ (798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (798 Kết quả)

  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện, hình thái từ:, to depute someone to do something, uỷ quyền...
  • Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng
  • / ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic ) bác bỏ, Kỹ thuật chung: bác bỏ, Từ...
  • / ri´pju:tid /, Tính từ: có tiếng tốt, nổi tiếng, Được cho là, được giả dụ là, được coi là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có tiếng tốt,
  • / im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái từ: Kinh tế: gán cho, gán cho (tội phí...), quy...
  • Toán & tin: đòi hỏi; chờ đợi, cần,
  • /ri'pʌls/, Danh từ: (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công), sự phản đối một cách thô lỗ; sự cự tuyệt; sự thoái thác, Ngoại động...
  • /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong (nghệ thuật)), phong thái ung dung, thư thái; sự đĩnh đạc, Ngoại...
  • / ri:´ru:t /, Điện tử & viễn thông: định tuyến lại, tái định tuyến, Kỹ thuật chung: định tuyến luân phiên, đổi tuyến, truyền lại,
  • Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • Tính từ: mang tai mang tiếng; có tiếng xấu,
  • chủ trên danh nghĩa, người được coi là chủ sở hữu,
  • / ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top