Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngo” Tìm theo Từ (1.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.142 Kết quả)

  • chết máy,
  • Danh từ: tình trạng tiến thoái lưỡng nan, sự thất bại, sự bết tắc, sự mất/tắt kinh,
  • Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi, không lọt,...
  • Thành Ngữ:, no-go area, khu vực cấm vào
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • đầu không lọt,
  • calip không lọt,
  • Thành Ngữ:, it's no go, (thông t?c) vi?c ?y không xong dâu; không làm an gì du?c
  • / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • calip không lọt,
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • calip lọt và không lọt,
  • calip lọt và không lọt,
  • calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • cơ quan phi chính phủ,
  • calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top