Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babler” Tìm theo Từ (2.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.180 Kết quả)

  • những sĩ quan thời chiến,
  • nồi đun nước, nồi hơi, hot water boiler, nồi đun nước nóng
  • Danh từ: người bán căn tin,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo,
  • năm bản lề,
  • Danh từ: rượu bia nặng,
  • thức ăn đại mạnh,
  • vựa chứa hạt nảy mầm,
  • bột mạch,
  • nồi hơi hình trụ,
  • / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • thọt chân,
  • chổi sơn,
  • chuỗi hạt bailey,
  • cầu baily, cầu baylay,
  • giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • hợp đồng hàng đổi hàng, hiệp định (hàng) đổi hàng, hàng đổi hàng,
  • hối đoái đổi hàng (không trả tiền mặt),
  • khung định vị (nhà, công trình), giá định vị (nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top