Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be reduced” Tìm theo Từ (2.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.330 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm tốc, bộ giảm tốc,
  • thu nhỏ phông chữ,
  • rút về,
  • Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí
  • / di´dju:s /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...), hình thái từ: Toán...
  • phương trình bậc 3 rút gọn,
  • diện tích quy đổi tổng cộng,
  • phương trình sóng rút gọn,
  • phương trình đặc trưng rút gọn,
  • môđun uốn dọc quy đổi,
  • đa thức cực tiểu rút gọn,
  • bulông trục nhỏ, vít trục nhỏ,
  • muối natri đã khử,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • giảm bớt chi phí,
  • giảm tốc độ,
  • giảm thuế,
  • ,
  • / dju:st /, Tính từ & phó từ: rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng, i'm in a deuced hurry, tôi vội lắm, i am in a deuced funk, tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top