Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detailed list” Tìm theo Từ (1.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.069 Kết quả)

  • ngôn ngữ lập trình danh sách, ngôn ngữ lisp,
  • ngôn ngữ lập trình danh mục,
  • lưu đồ chi tiết,
  • khảo sát chi tiết,
  • biểu diễn chi tiết,
  • ngôn ngữ lập trình lisp, ngôn ngữ xử lý danh sách,
  • ngôn ngữ lập trình danh sách, ngôn ngữ lisp,
  • / ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi,
  • tài khoản chi tiết (được phân tích ra thành từng khoản),
  • thiết kế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật,
  • hình vẽ chi tiết,
  • quy định chi tiết,
  • / di´tætʃd /, Tính từ: rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan, Toán & tin: bị tách ra, Kỹ...
  • / di´traitid /, Tính từ (địa lý,địa chất): mòn, bị cọ mòn, bở ra, mủn ra, vụn ra, Kỹ thuật chung: mòn,
  • như petaled,
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top