Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inductance” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / in´dʌktəns /, Danh từ, (điện học): tính tự cảm, Độ tự cảm, Toán & tin: (vật lý ) [tính, độ] tụ cảm, Cơ - Điện...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bộ lọc tự cảm,
  • phép đo điện cảm,
  • máy đo điện cảm,
  • cảm ứng tương hỗ, điện cảm tương hỗ, hỗ cảm, độ hỗ cảm, hệ số hỗ cảm, hệ số tự cảm, sự hỗ cảm,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • điện cảm phân tán, điện cảm phân bố,
  • điện cảm ngoài,
  • điện cảm tải,
  • điện cảm bão hòa,
  • chuẩn điện cảm,
  • / kən´dʌktəns /, Danh từ: (vật lý) độ dẫn, Toán & tin: (vật lý ) tính dẫn điện, Xây dựng: độ dẫn (điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top