Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn methane” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´mi:θein /, Danh từ: (hoá học) mêtan, Hóa học & vật liệu: ch4, Xây dựng: khí metan, Kỹ thuật...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • metin,
  • / ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3, etan (hóa dầu), Kỹ thuật chung: etan, ethane freon, freon...
  • rượu metan,
  • freon gốc mêtan,
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • tàu chở mê tan,
  • dãy mêtan, seri metan, methane series refrigerant, môi chất lạnh seri mêtan
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan,
  • sự lên men mêtan, sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan,
  • mêtan ten, bể mêtan, methane tank charging dose, liều lượng chất tải của bể mêtan, two-stage methane tank, bể mêtan hai tầng
  • mêtan lỏng, liquid methane container, bình chứa mêtan lỏng
  • chất lỏng mêtan, lỏng metan,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top