Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parliamentary” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị viện phê chuẩn, (thuộc) nghị viện anh; do nghị viện anh ban bố, (thông tục)...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸ʌnpa:lə´mentəri /, Tính từ: phi nghị viện, ngược với quy định của nghị viện, trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • Tính từ: ngoài nghị trường,
  • Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội,
  • Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top