Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pleximeter” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (như) plextor, mảnh gõ,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • thươc đo độ gấp,
  • dẻo [dụng cụ đo độ dẻo], đàn hồi kế, dụng cụ đo độ đàn hồi,
  • cảm áp kế,
  • Y học: (sự) sử dụng phiến kính ấn da,
  • Danh từ:,
  • mảnh gõ,
  • / plæ´nimitə /, Danh từ: cái đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin: (máy tính ) máy tính tích phân, máy tính diện tích, Xây...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • chậu hống kế, dụng cụ đo chậu hông,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / pə´rimitə /, Danh từ: chu vi; vành đai, máy đo trường nhìn (thị trường), (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...), Cơ khí & công trình:...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top