Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rag” Tìm theo Từ (1.336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.336 Kết quả)

  • đinh có ngạnh, đinh kẹp,
  • Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm từ giẻ rách, giấy loại tốt,
  • như rag-baby,
  • / ´ræg¸wi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh xích,
  • / ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông có vấu, bulông móc, Xây dựng: bulông neo (bệ máy),...
  • bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,
  • máy nghiền giẻ rách, máy nghiền vải vụn,
  • dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • cái cắt ba via, cái cắt rìa mối hàn,
  • lợp nước,
  • ngành may mặc, sự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo), sự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may mặc,
  • tàu buồm (lóng),
  • / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • máy nghiền giấy vụn,
  • đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải,
  • Danh từ: búp bê nhồi bằng giẻ rách,
  • Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách,
  • thừng gai (dùng trong tháp khoan),
  • Danh từ: chợ bán quần áo cũ, chợ bán đồ cũ,
  • danh từ, mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như) con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ, (từ lóng) cái lưỡi, it is a red rag to him, cái đó làm cho hắn tức điên lên, to show the red rag to a bull, giơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top