Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Revert” Tìm theo Từ (1.917) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.917 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an,
  • có nhiều sông, thuộc sông, Tính từ: có nhiều sông, giống sông, thuộc sông,
  • / ri'pi:t /, Danh từ: (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại;...
  • Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, (âm nhạc) khúc mơ màng, Từ...
  • / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất...
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
  • / ´nevə´nevə /, Kinh tế: trả góp,
  • Thành Ngữ:, revert to type, trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ
  • / pә'vз:t /, Danh từ: người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục, Ngoại động...
  • / in´və:t /, Danh từ: (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, Ngoại động từ: lộn ngược, đảo...
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • / ´ri:və /, danh từ, kẻ cướp,
  • / 'ri:ʤekt /, Danh từ: vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, phế phẩm (thức ăn hư..), ngoại...
  • / ri:´si:t /, Ngoại động từ: làm lại mặt ghế mới, Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới, Kỹ thuật chung: mài rà lại,...
  • / ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ,
  • / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai, phát hiện, khám phá (vật bị giấu...), Hình thái từ:...
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại, kiểm tra lại, sự kiểm tra lại, sự thí nghiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top