Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granny” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • / ´greivi /, Danh từ: nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ, Kinh tế: nước chấm,...
  • / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục, Từ...
  • / grein /, Danh từ: thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để...
  • trứng cá hạt muối,
  • / ´æpl¸brændi /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: rượu táo,
  • rượu (brandi) mơ,
  • Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem
  • rượu (brandi) mận,
  • rượu (brandi) hoa quả,
  • trợ cấp để cân bằng (tài chính),
  • Danh từ: phu nhân,
  • đá hộc granit,
  • công tác san mặt bằng,
  • Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng
  • Danh từ: rượu anh đào,
  • rượu (brandi) táo,
  • rượu (brandi) pha chế,
  • dụng cụ tách bã bia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top