Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pincer” Tìm theo Từ (1.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.316 Kết quả)

  • / 'kænsə /, Danh từ: bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), con cua (cung thứ tư trong hoàng đạo), Cấu trúc từ: the tropics...
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • / 'pilfə /, Nội động từ: chôm chỉa, ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, he was caught pilfering, hắn...
  • / peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ: to cut the painter, Nghĩa chuyên ngành: dây néo (cố...
  • / prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước), chính, trùm; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng, hamlet without the prince...
  • / ´spensə /, danh từ, Áo vét len ngắn,
  • / ˈpɪtʃər /, đá lát đường, Danh từ: bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ mỹ, nghĩa mỹ) bình, vò (rượu..), (thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày), người...
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • / ´tinə /, Danh từ: công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp,
  • / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của đồng hồ), Cơ - Điện tử: máy cuốn dây, núm vặn...
  • Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • cơ sở chứa trâu bò,
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top