Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sitting” Tìm theo Từ (1.759) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.759 Kết quả)

  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • / ´ʃiftiη /, Danh từ: (địa chất học) cát chảy, Cơ khí & công trình: chuyển đai, sự chuyển (đai truyền), Giao thông &...
  • Danh từ: sự giầm đay gai, sự giầm đay gai,
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • sự sàng, sự đo cỡ hạt, sự rây, sự sàng, sự sàng lọc,
  • / saɪ.tɪŋ /, Danh từ: sự trông thấy; sự bị trông thấy, Xây dựng: sự (quan trắc) định vị trí, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,
  • sự đánh dấu, sự hiện đốm, sự hiện đốm, sự đánh dấu, sự đánh dấu, sự định tâm, sự định tâm, sự phát hiện, vết, sp˜ti–, danh từ
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò,
  • / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • / ´listiη /, Danh từ: sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách, Bất động sản: niêm yết, Toán & tin: lập bản...
  • / ´liftiη /, Toán & tin: phép nâng, Kỹ thuật chung: lực nâng, sự nâng, sự nâng chuyển, Địa chất: sự nâng, obstruction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top