Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jammed in” Tìm theo Từ (4.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.459 Kết quả)

  • / ʤæmd /, bị chèn, bị vướng, bị kẹt,
  • / 'dʤæmə /, Danh từ: (rađiô) đài làm nhiễu âm, Vật lý: nguồn gây nhiễu, Điện tử & viễn thông: bộ gây nhiễu,...
  • được đầm nén,
  • hồ đập chắn,
  • đáy lèn, đáy nện,
  • đất chính, đất được đầm chặt, đất nện,
  • tường nhồi,
  • bê tông đầm, bê tông lèn chặt, bê-tông lèn chặt,
  • bộ dò máy gây nhiễu,
  • / dæmd /, Tính từ: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, Phó từ: quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ,
  • / ´ræmə /, Danh từ: cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), Cơ - Điện tử: búa đóng cọc, đầm...
  • Ngoại động từ: làm cho hoảng hốt, Nội động từ: phân vân, do dự,
  • / 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
  • đất sét đá đầm, đất sét đá rầm,
  • bộ dao động gây nhiễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top