Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Safe bet” Tìm theo Từ (6.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.839 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên nghành: két,
  • Danh từ: giấy thông hành an toàn (giấy bảo đảm việc không bị nguy cơ tấn công, bắt giữ.. khi đi qua một vùng đất nào đó),
  • Danh từ: toà nhà cho thuê có phòng kiên cố, an toàn và két sắt để cất giữ đồ quý giá, tủ bảo hiểm, sự gởi giữ an toàn vào tủ sắt, sự gửi giữ an toàn vào tủ sắt,...
  • sự ước lượng thận trọng,
  • hệ số an toàn,
  • sự vận hành an toàn, thao tác an toàn,
  • cảng an toàn, cảng an toàn, safe port and always afloat, cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi
  • / 'seif,blouə /, danh từ, người dùng thuốc nổ để mở trộm két,
  • an toàn nội tại, an toàn nội bộ,
  • / 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)
  • / ,seif.di'pɔzit /, danh từ, nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt,
  • sự để ở nơi an toàn,
  • hiệu suất an toàn, lượng nước có thể khai thác từ một nguồn cung cấp trong nhiều năm mà không làm nguồn nước đó quá cạn kiệt đến nỗi mất đi khả năng tự làm đầy trong những năm mưa nhiều.,...
  • bảo quản an toàn, dịch vụ cất giữ an toàn, sự cất giữ an toàn, sự cất giữ an toàn, kho an toàn,
  • thiết bị an toàn,
  • cảng an toàn,
  • Danh từ: nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ.. dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối,
  • tải an toàn, phụ tải cho phép, tải trọng an toàn, tải trọng cho phép,
  • vùng an toàn, khoảng an toàn, vùng an toàn,
  • tốc độ an toàn, tốc độ an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top