Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Safe bet” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • / safeguard /, Danh từ: cái để bảo vệ, cái để che chở, giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn, Ngoại động từ:...
  • , anti-safe!
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • độ an toàn, mức độ an toàn, mức độ an toàn, Địa chất: mức độ an toàn, degree ( ofsafety ), mức độ an toàn
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • Thành Ngữ:, there's safety in numbers, đông người thì không sợ gì cả
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn (sf), hệ số an toàn, hệ số an toàn, partial safety factor, hệ số an toàn từng phần, permeable safety factor, hệ số an toàn cho phép
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn, ultimate factor of safety, hệ số an toàn giới hạn
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • chế độ an toàn, fail-safe mode, chế độ an toàn-sự cố
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • Thành Ngữ:, to sit in the safety-valve, theo chính sách đàn áp
  • chốt cài cửa, then cài cổng, safety gate latch, then cài cổng an toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top