Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sit in on” Tìm theo Từ (9.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.188 Kết quả)

  • tường bêtông cốt thép đổ tại chỗ,
  • lắp ghép và đổ tại chỗ (nửa lắp ghép),
  • cọc nhồi, cọc nhồi bê tông,
  • cọc khoan nhồi, cọc khoan nhồi, cọc nhồi bê tông,
  • bê tông đúc tại chỗ,
  • vỏ một hàng chân,
  • môđun tích hợp một hàng chân, vỏ một hàng chân,
  • kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột),
  • ray tái sử dụng,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
  • khu vực phát sóng,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
  • trong (mức giới hạn của) ngân sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top