Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Took the pledge” Tìm theo Từ (7.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.949 Kết quả)

  • như cookery-book,
  • Kỹ thuật chung: nêm công cụ (dùng trong hệ thống căng kéo cáp dầm dự ứng lực),
  • sổ cái,
  • / plɛdʒ /, Danh từ: vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..); (nghĩa bóng) đứa...
  • đục,
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
  • lưỡi cắt của dụng cụ,
  • / tuk /,
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • ngành kinh doanh sách,
  • theo quy định thông thường, theo sách vở,
  • ngưng đình chỉ giao dịch qua lại,
  • bán theo sổ sách,
  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • / ple´dʒi: /, Danh từ: người nhận đồ cầm cố, người nhận của thế chấp, Kinh tế: chủ nợ cầm đồ, người nhận cầm cố,
  • / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled, Nội động từ & ngoại động từ: (như) sled, Hình...
  • / ´pledʒə /, Danh từ: người đi cầm, người đi thế nợ, Kinh tế: người đi cầm cố, người vay cầm đồ,
  • / fledʒ /, Ngoại động từ: nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top