Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Transientlynotes awhile means for a time and a while means a period of time awhile is an adverb and so must occur as a modifier to a verb while is a noun meaning period of time ” Tìm theo Từ (19.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.365 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • thời gian làm thêm,
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • Thành Ngữ:, and a half, quan trọng, nổi bật
  • toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung,
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • Thông dụng:,
  • ,
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • định ngày tháng cho một cuộc họp,
  • bảo đảm, bảo lãnh một món nợ,
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top