Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bi-a” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´lʌmbiən /, Kinh tế: cô-lôm-bi-a, người cô-lôm-bi-a,
  • người dăm-bi-a, thuộc về nước dăm-bi-a,
  • /kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về phía nam; giáp Đại tây dương phía bắc, qua biển caribê; và phía tây giáp panama và...
  • / ¸mis´kju: /, Danh từ: sự đánh trượt (đánh bi-a), (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm, Nội động từ: Đánh trượt (đánh bi-a), (sân khấu) quên vĩ...
  • / ´biljədz /, Danh từ số nhiều: trò chơi bi-a, to have a game at billiards, đánh bi-a
  • bi-a-lit,
  • phòng chơi bi-a,
  • sự va chạm kiểu bi-a,
  • / ´kju:ist /, danh từ, người chơi bi-a,
  • / 'ɔbʤiktbɔl /, Danh từ: quả bóng mục tiêu (trong bi-a),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a,
  • / 'fɔlou /, Danh từ: cú đánh theo ( bi-a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), Ngoại động từ: Đi theo sau, theo nghề, làm nghề, Đi theo một con đường, Đi...
  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • / ´aivəri /, Danh từ: ngà (voi...), màu ngà, ( số nhiều) đồ bằng ngà, ( số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a, Tính từ: bằng...
  • / ´kærəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi ( bi-a), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp...
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • / meis /, danh từ, gậy chơi bi-a, cái gậy; cái chùy, trượng, gậy quyền, (sử học) gậy chỉ huy, người cầm gậy chỉ huy, ngoại động từ, tấn công bằng gậy/chùy, danh từ, vỏ nhục đậu khấu dùng làm...
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy,
  • / 'ha:fbʌt /, danh từ, gậy chơi bia-a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top