Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gather resources” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống, nguồn hệ thống, free system resources, tiềm năng hệ thống còn rảnh
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
  • phân tích dữ liệu, phân tích dữ liệu, data analysis station (das), trạm phân tích dữ liệu, earth resources data analysis system (erdas), hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất, eda ( errordata analysis ), sự...
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • tài nguyên thông tin, nguồn thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin, irds ( informationresource dictionary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top