Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ slang very” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • sản phẩm mang nhãn hiệu nổi tiếng, (slang) con bò hái ra tiền,
  • Danh từ: (slang, cũ) cà phê, ngôn ngữ java,
  • Trạng từ: cũng thế; cũng vậy, Slang: Được!; Được thôi!, Tính từ: hiện đại; hợp thời,sành điệu,
  • đối tượng ngôn ngữ, glos ( graphicslanguage object system ), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, graphics language object system (glos), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
  • Slang: tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn,
  • / daik /, (slang) người đồng tính luyến ái nữ. xem lesbian, Hóa học & vật liệu: đai-cơ, thể tường, Kỹ thuật chung: hố, đập, đê, máng, sự...
  • sự lấy lại hơi nhiệt, sự thu hồi nhiệt, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt phế thải, waste heat recovery, sự...
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • viết tắt, tiếng lóng ( slang),
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • Tính từ: run lẩy bẩy, Từ đồng nghĩa: adjective, quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích nói lóng, a slangy style, phong cách tiếng lóng
  • passenger delivery, passenger transportation,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top