Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´da:dʒi¸ou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) khoan thai, Danh từ: (âm nhạc) nhịp khoan thai,
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán & tin: an toàn, tin cậy, bảo đảm, Kỹ thuật...
  • / ´trɔpə¸sfiə /, Danh từ: ( theỵtroposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy dặm từ mặt đất đi lên), Toán & tin: (vật lý...
  • / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người), Danh từ: anh hùng, dũng sĩ, Từ...
  • / ´bul¸douzə /, Danh từ: xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc, Cơ khí & công trình: búa...
  • / i´rɔtik /, Tính từ: (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình, Danh từ: bài thơ tình, người đa tình; người đa...
  • Tính từ & phó từ: trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt, i am fed up with this goddamned machine !, tôi quá chán cái máy...
  • / ´ku:liʃ /, tính từ, hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng nay trời mát, a coolish reception, sự tiếp đãi hờ hững
  • / 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam, nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac, Ngoại...
  • / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / ´seksinis /, danh từ, sự gợi tình, sự khiêu dâm, sự gây ra ham muốn tình dục; sự cảm thấy ham muốn tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, sexuality , suggestiveness , voluptuousness
  • / ¸də:mə´taitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm da, Y học: viêm da, actinic dermatitis, viêm da ánh sáng, allergire dermatitis, viêm da dị ứng, caterpillar dermatitis,...
  • / ´driftidʒ /, Danh từ: sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật...
  • bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng...
  • / drift /, Danh từ: sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị...
  • / ´tʌmbril /, Danh từ: xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...), xe bò không có mui (đặc biệt là loại dùng để chở người bị kết án chém đầu trong thời kỳ cách mạng pháp)
  • / skɜːrt /, Danh từ: váy phụ nữ; phần váy của áo đầm, vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..), Đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi...
  • / ´də:məl /, Tính từ: thuộc về da, Y học: thuộc da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top