Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đoành” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự liên kết với nhau để kinh doanh; sự liên doanh, sự hợp doanh, công ty liên hợp, liên doanh, xí nghiệp hợp doanh, công ty liên doanh, xí nghiệp liên doanh, xí nghiệp liên...
  • / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh, ( + that../to do something) lời hứa, sự cam đoan, sự quyết làm; điều quyết...
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • / ˌkɔrpəˈreɪʃən /, Danh từ: Đoàn thể, liên đoàn; phường hội, công ty kinh doanh, hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation), (thông tục) bụng phệ, công ty, Toán...
  • Danh từ: xí nghiệp tư nhân, doanh nghiệp tư nhân, xí nghiệp tư doanh, doanh nghiệp ngoài quốc doanh,
  • Danh từ: Địa chỉ kinh doanh, địa chỉ văn phòng, địa chỉ nơi kinh doanh, địa chỉ kinh doanh, địa chỉ nơi làm việc, địa chỉ văn phòng,
  • Toán & tin: sự hợp nhất, sự gộp, sự hợp nhất, chung vốn (kinh doanh), sự chung vốn (kinh doanh), sự góp chung (vốn), sự liên doanh,...
  • / 'biznismən /, Danh từ: nhà kinh doanh, thương gia, người quen giao dịch, Kỹ thuật chung: nhà doanh nghiệp, Kinh tế: doanh nhân,...
  • Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ đồng nghĩa: noun, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh...
  • Danh từ: thuế mua hàng, thuế môn bài, dựa vào giá bán hàng, thuế doanh nghiệp, thuế doanh thu, thuế hàng hóa, thuế kinh doanh, thuế bán, thuế bán hàng, thuế tiêu thụ, general sales...
  • Danh từ: tài khoản chung (của chồng và vợ), tài khoản hợp nhất, tài khoản chung, tài khoản liên doanh, tài khoản liên hợp, tài khoản xí nghiệp hợp doanh, tài khoản liên kết,...
  • / træn'zæk∫n /, Danh từ, số nhiều transactions: sự thực hiện; sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch, công việc kinh doanh, công việc buôn bán; vụ...
  • Danh từ: công ty tư doanh, công ty tư nhân, công ty riêng, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tư, công ty tư doanh, công ty tư nhân, exempt private company, công ty riêng được miễn báo...
  • công ty hợp doanh, công ty hợp doanh hữu hạn, công ty hợp tư, công ty hùn vốn, hãng buôn trách nhiệm hữu hạn, hội buôn hợp danh hữu hạn,
  • / ´kæmbist /, Danh từ: người chuyên buôn bán hối phiếu, Kinh tế: chỉ nam về hối đoái, người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối, người kinh doanh...
  • / ´ʌndə¸teikə /, Danh từ: người làm dịch vụ lễ tang, người làm, nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp, Kinh tế: công ty công ích, công ty phục vụ công...
  • Danh từ: sự kinh doanh, việc mua bán, Tính từ: lo việc buôn bán, buôn bán, doanh nghiệp, giao dịch, sự mua bán, thương mại, tình hình mua bán, việc buôn...
  • Danh từ: danh thiếp, Kinh tế: danh thiếp kinh doanh,
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh), (y học) sự lấy (máu), Tính từ: hấp dẫn, duyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top