Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AOE” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào], totally imbedded space, không gian bị nhúng...
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • / ´miʃəneri /, Tính từ: (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, Danh từ: người truyền giáo, Từ đồng nghĩa:...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
  • sóng cao tần thuần túy, điện báo, sóng không tắt, sóng liên tục, continuous-wave signal, chùm sóng liên tục, frequency modulated continuous wave (fmcw), sóng liên tục điều chế tần số, icw ( interruptedcontinuous wave...
  • / ´pʌfəri /, danh từ, trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), chỗ may bồng lên (ở áo...),...
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • / ´spɔ:tsmən /, Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman: người thích thể thao, người ham mê thể thao; nhà thể thao, người tham gia thể thao, người có tinh thần (đạo...
  • Danh từ: Địa hào; graben, địa hào,
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • / ,peiliou'liθik /, như palaeolithic, thuộc thời kỳ đồ đá cũ (paleolithic age),
  • / ´wind¸stɔ:m /, Danh từ: bão, Xây dựng: gió bão, Từ đồng nghĩa: noun, cyclone , gale , hurricane , squall , tornado , twister ,...
  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não.,
  • / in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top