Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bob s” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.372) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag and bobtain,
  • / bɔb¸slei /, danh từ, xe trượt để chở gỗ, xe trượt băng,
  • / ´bɔbi¸sɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14),
  • Danh từ: nhân vật quan trọng, quan to, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • / liηks /, Danh từ: (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu, Toán & tin: trình duyệt lynx, Từ đồng nghĩa: noun, bobcat...
  • / ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , dizzy , fuddle...
  • / ´bɔb¸sled /, danh từ, xe trượt tuyết, nội động từ, Đi xe trượt tuyết, hình thái từ,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • / ¸kwɔ´dru:pl /, Tính từ & phó từ: gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, Danh từ: số bội bốn, lượng gấp bốn, Được nhân lên, bội bốn,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • / ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, Nội động từ: nổi bong bóng, nổi bọt, sôi...
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • / ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung: bột đánh bóng, đánh bóng, mài bóng, sự mài nhẵn, sự đánh bóng, bột đánh...
  • / 'ei'bɔm /, Danh từ: bom nguyên tử, Từ đồng nghĩa: noun, nuclear bomb , nuclear weapon , physics package , thermonuclear bomb
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / 'heəpin /, Danh từ: cái kẹp tóc, Từ đồng nghĩa: noun, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường), pin , bobby pin , clasp , hair clip , barrette...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top