Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw together” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • Thành Ngữ:, to drawl out, nói lè nhè, nói giọng kéo dài
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • cỡ giấy, khổ giấy, khổ giấy, khổ giấy, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • /'θʌmtæk/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm (như) drawing-pin, đinh bấm, đinh dập, đinh mũ,
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • / ´hɔlou¸aid /, tính từ, có mắt sâu, Từ đồng nghĩa: adjective, careworn , drawn , gaunt , wan , worn
  • / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • Idioms: to be quick on the draw, rút súng nhanh
  • Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • bản vẽ chi tiết, họa đồ chi tiết, bản vẽ chi tiết, shop detail drawing, bản vẽ chi tiết ở xưởng
  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
  • / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ, jigger , shot , sip , tot...
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top