Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Metric” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.080) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʤiə'metrikəl /, như geometric, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình học, Kỹ thuật chung: hình học, condition of geometrical stability, điều kiện ổn định...
  • / ʤiə'metrikəli /, như geometric,
  • / si´metrikəl /, như symmetric, Kỹ thuật chung: đối xứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, axis-symmetrical...
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • / ˌeɪsɪˈmetrɪk(ə)l /, như asymmetric, Nghĩa chuyên ngành: bất đối xứng, không đối xứng, Địa chất: asymmetrical, Từ đồng...
  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • / dai´metrik /, Toán & tin: đimetric,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • / ¸heksə´metrikəl /, như hexametric,
  • / ¸steriou´metrikl /, như stereometric,
  • Tính từ: có một âm tiết thừa (câu thơ), thừa (âm tiết), siêu metric, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • / ¸bærə´metrikl /, như barometric, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • / ¸plæni´metrikl /, như planimetric,
  • / ¸pairou´metrikl /, như pyrometric,
  • / ¸aisou´metrikl /, như isometric,
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / ¸haidrə´metrikl /, như hydrometric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top