Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capacity” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm lượng nước, độ chứa nước, khả năng hút ẩm, độ chứa ẩm, dung ẩm, độ ẩm, độ ngậm nước, lượng ẩm, độ ẩm, độ ngấm nước, hàm lượng nước, absolute moisture capacity, lượng ẩm tuyệt...
  • / kəˈpæsɪtəns /, Danh từ: (điện học) điện dung, dung kháng (dung trở), khả năng, năng lực, điện dung, dug lượng, dung kháng, dung tích, dung trở, sức chịu tải, sức chứa, anti-capacitance...
  • sự tan (của) đá, tan (nước) đá, ice melting capacity, công suất làm tan (nước) đá, ice melting method, phương pháp làm tan (nước) đá, ice melting point, điểm tan (nước) đá, ice melting rate, cường độ tan (nước)...
  • năng suất làm mát, dung tích làm lạnh, khả năng làm lạnh, năng suất làm lạnh, năng suất lạnh, năng suất ướp lạnh, năng suất ướp lạnh, actual refrigerating capacity, năng suất làm lạnh thực, average refrigerating...
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • tụ điện hóa, tụ điện phân, tụ hóa, dry electrolytic capacitor, tụ điện phân khô, polarized electrolytic capacitor, tụ điện phân phân cực, tantalum-foil electrolytic capacitor, tụ điện phân lá tantan, tantalum-slug...
  • / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , disabled , flat on one ’s back , ill , incapacitated , infirm...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • tụ điện có thể chỉnh (giá trị), tụ biến thiên, tụ điện thay đổi được, tụ điện xoay, tụ xoay, split stator variable capacitor, tụ biến thiên kiểu stato tách, variable capacitor sector, quạt tụ biến thiên,...
  • vòng chắn, móc an toàn, vành bảo vệ, vòng bảo hiểm, vòng bảo vệ, guard ring capacitor, tụ điện vành bảo vệ, guard ring electrode, điện cực vành bảo vệ, kelvin guard-ring capacitor, tụ có vòng bảo vệ kenlvin,...
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • hệ số giảm khả năng, strength capacity reduction factor, hệ số giảm khả năng chịu lực
  • tập dung lượng, reference capacity set, tập dung lượng tham chiếu chuẩn
  • supporting capacity of pile,
  • điện môi lỏng, liquid-dielectric capacitor, tụ điện môi lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top