Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hue” Tìm theo Từ | Cụm từ (184.052) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´sweisivnis /, danh từ, sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo, the persuasiveness of his argument, sức thuyết phục của các lý lẽ của anh ấy
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • / ʌn´tʃa:tid /, Tính từ: (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một biểu đồ, chưa thám hiểm, chưa được thăm dò, chưa vẽ bản đồ (biển...),
  • / ´ʌndə¸wei /, Tính từ: Đang trên đường đi; đang vận động, Đang thực hiện,
  • / ʌn´trævəld /, Tính từ: chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng), chưa đi nhiều, chưa từng đi đây đi đó; chưa bôn ba từng trải, không có nhiều người qua lại (về...
  • / ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể nhận thức được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable...
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích, Toán...
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • / ¸ʌndi´livəd /, Tính từ: không được thả, không được giải thoát, chưa giao (hàng, thư...), chưa đọc (diễn văn), (y học) chưa đẻ, không xử (án); không tuyên bố (lời kết...
  • / ʌn´wizdəm /, Danh từ: sự ngu ngốc, sự thiếu khôn ngoan; sự thiếu sáng suốt, sự không từng trải, sự không lịch duyệt, không kiến thức, không học thức, sự thiếu hiểu...
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
  • / ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,
  • / ri'dʌndənt /, Tính từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)), Cơ...
  • / ʌn´fi:zəbl /, Tính từ: không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được, không tiện lợi, không thể tin được, không nghe xuôi tai (truyện, luận...
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • / ʌn´feivərəbəlnis /, danh từ, sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành, sự không thuận lợi, sự không hứa hẹn tốt, sự không có triển vọng, sự không có lợi, sự không có ích,
  • / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người), (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện, Từ...
  • / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện, bất tài, an unaccomplished man, một người bất tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top