Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quip” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị trao đổi nhiệt, atmospheric heat transfer equipment, thiết bị trao đổi nhiệt không khí
  • thiết bị trao đổi nhiệt, atmospheric heat transfer equipment, thiết bị trao đổi nhiệt không khí
  • thiết bị phun thành bụi, thiết bị rải, tar spraying equipment, thiết bị rải nhựa đường
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • sự khuếch tán không khí, khuếch tán không khí, air diffusion equipment, thiết bị khuếch tán không khí
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
  • thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • làm sạch gió, làm sạch không khí, sự làm sạch không khí, Địa chất: sự truyền tuyển khoáng bằng khí nén, air-cleaning equipment, thiết bị làm sạch gió
  • / ¸i:kwipə´tenʃəl /, Tính từ: (vật lý) đẳng thế, Toán & tin: đẳng thế, Kỹ thuật chung: đẳng thế, equipotential...
  • thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung
  • thiết bị phòng hộ, bộ phận bảo vệ, thiết bị bảo vệ, fire protection equipment, thiết bị bảo vệ chống cháy
  • / 'wɔ:hed /, Danh từ: Đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi, equipped with a nuclear warhead, lắp một đầu đạn hạt nhân
  • truyền thông dữ kiện, sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, data communication buffer, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication equipment, thiết bị truyền dữ liệu, data communication network,...
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm, thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển, earth and rock hauling equipment, thiết bị vận chuyển đất đá đào
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc hành lý (của quân đội), Từ đồng nghĩa: noun, gear , junk * , baggage , equipment...
  • bộ nạp môi chất lạnh, dàn nạp môi chất lạnh, thiết bị nạp môi chất lạnh, refrigerant charging device (equipment), thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự nghiền thô, sự xay thô, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô
  • giao diện tiếp đầu cuối, mút giao diện đầu cuối, giao diện đầu cuối, extended terminal interface (eti), giao diện đầu cuối mở rộng, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối, terminal...
  • đặt đường sắt, sự đặt đường sắt, sự đặt đường ray, track laying crane, cần cẩu đặt đường sắt, track laying equipment, thiết bị đặt đường sắt, track laying machine complex, tổ hợp thiết bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top