Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quip” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸i:kwi´pɔndərəns /, như equiponderancy, Kỹ thuật chung: sự cân bằng,
  • đường bê tông, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction equipment, thiết bị xây dựng...
  • / ¸seskwipi´deiliən /, tính từ, dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, polysyllabic , sesquipedal
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • / ´mekə¸naiz /, Ngoại động từ: cơ khí hoá, (quân sự) cơ giới hoá, Kinh tế: cơ giới hóa, Từ đồng nghĩa: verb, equip...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ¸kwiηkwi´veiləns /, như quinquivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị năm,
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ´hini /, danh từ, (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái), danh từ, ( Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí,
  • / ʌn´i:s /, Kinh tế: sự bất ổn, sự bất ổn (của thị trường chứng khoán), Từ đồng nghĩa: noun, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , disquietude...
  • / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp, không gắn vào đá quí, không khảm vào đá quí,
  • / ʌn´dʒʌstnis /, danh từ, tính bất công, tính phi lý, tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, inequity , iniquity , unfairness , wrong
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top