Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn raise” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.734) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • thời giá, giá hiện hành, thị trường, giá hiện hành, giá hiện hành thời giá, raise the current price, nâng cao mức giá hiện hành, raise the current price (to...), nâng cao mức giá hiện hành
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • Thành Ngữ:, to raise the wind, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
  • huy động, raise capital (to...), huy động vốn
  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
  • / kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain,
  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
  • Thành Ngữ:, to raise a dust, làm bụi mù
  • Thành Ngữ:, to raise someone from the dead, cứu ai sống
  • / ´rais¸fi:ld /, bông lúa, Kỹ thuật chung: ruộng lúa, ' rais'w˜mp, danh từ
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to raise one's glass to sb, nâng cốc chúc mừng ai
  • / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười cợt, Cấu trúc từ: to have the last laugh, to raise a laugh,...
  • Thành Ngữ:, to raise a laugh, làm cho mọi người bật cười
  • / ʌn´praist /, Tính từ: không có giá cố định, không định giá, không đề giá, chưa định giá, vô giá,
  • dung dịch kaiserling (dùng để bảo quản màu sắc đồ vật trưng bày ở bảo tàng) vật được bảo quản bằng dung dịch kaiserling,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • / trai´eniəm /, Danh từ, số nhiều trienniums, triennia:, trai'eni”, thời gian ba năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top