Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuck” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´broukn /, Tính từ: liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị quấy rối, không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, bất kham, chưa được...
  • / ʌn´feiliη /, Tính từ: không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ, không bao giờ cạn, không bao giờ hết, có thể tin cậy được, chắc chắn, Kinh tế:...
  • / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mundane...
  • / ʌnˈwɛlkəm /, Tính từ: không được tiếp đãi ân cần, không được hoan nghênh, đến không đúng lúc, không hay, không dễ chịu, không thú vị (tin tức...), khó chịu, không mong...
  • / ¸ʌnput´daunəbl /, Tính từ: (thông tục) không rời ra được (về một cuốn sách.. thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong),...
  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
  • / ´pʌntʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, a punchy argument, một lý lẽ có...
  • / dis´grʌntld /, Tính từ: bực tức, bất bình, bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục) chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại, road hump ,...
  • Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên
  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • / ´stʌniη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc, gây ngạc nhiên, làm choáng váng, cực kỳ (tốt, hấp dẫn), Kinh tế:...
  • / skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông tục) người đê tiện, người đáng khinh, Ngoại động...
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
  • / ´stʌnə /, Danh từ: (thông tục) người cực kỳ (hấp dẫn, nhất là phụ nữ), chuyện cực kỳ (lý thú), Kinh tế: công nhân làm choáng (súc vật trước...
  • / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ), (thông tục) đồ uống ( (thường) có chất...
  • / ʌn´lʌvli /, Tính từ: không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều, (thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú, (từ...
  • / 'pʌniʃ /, Ngoại động từ: phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái), (thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top