Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exorbitant inordinate” Tìm theo Từ | Cụm từ (163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt phẳng tọa độ, mặt phẳng toạ độ, principal coordinate plane, mặt phẳng tọa độ chính
  • / ,pærəle'lepiped /, Danh từ: (toán học) hình hộp, Kỹ thuật chung: hình hộp, oblique parallelepiped, hình hộp xiên, parallelepiped coordinates, hệ tọa độ...
  • ứng suất chủ, ứng suất chính, line of principal stress, đường ứng suất chính, principal stress coordinate system, hệ tọa độ ứng suất chính, principal stress trajectory, quỹ đạo ứng suất chính, principal stress...
  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • tâm khối, khối tâm, trọng tâm, khối tâm, center of mass coordinate, tọa độ khối tâm, center-of-mass system, hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • tọa độ cong tuyến tính, hệ tọa độ cong, tọa độ cong, orthogonal curvilinear coordinates, tọa độ cong trực giao
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • / ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit, ellipsoidal coordinate, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal harmonic, hàm điều hòa elipxoidan,...
  • mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating cubic, cibic mật tiếp, osculating cubic,...
  • / ´hi:liou¸sentrik /, Tính từ: Đo từ tâm mặt trời, lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm, Kỹ thuật chung: nhật tâm, heliocentric coordinates, tọa độ nhật...
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • / kou'ɔ:dneit /, tính từ, ngang hàng, bằng vai, (toán học) toạ độ, (ngôn ngữ học) kết hợp, danh từ, (toán học) toạ độ, ngoại động từ, Đặt đồng hàng, phối hợp, xếp sắp, a co-ordinate person, người...
  • / ig´zɔ:bitənt /, Tính từ: quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • giá trên trời, giá quá đắt,
  • bạo lợi,
  • sự cho vay nặng lãi,
  • / ig´zɔ:bitəns /, danh từ, mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / i´nɔ:dinit /, Tính từ: quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top