Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exorbitant inordinate” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ig´zɔ:bitənt /, Tính từ: quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • giá trên trời, giá quá đắt,
  • bạo lợi,
  • sự cho vay nặng lãi,
  • Phó từ: quá đáng, thái quá, exorbitantly costly, quá đắt tiền
  • / ig´zɔ:bitənsi /, như exorbitance,
  • / ig´zɔ:bitəns /, danh từ, mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / i´nɔ:dinit /, Tính từ: quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kou'ɔ:dneit /, Hình thái từ: chỉ số phối trí, phối trí, điều phối, phối hợp, sắp xếp, Nguồn khác: toạ độ, phối hợp, sắp xếp, tọa độ,...
  • / i´nɔ:dinəsi /,
  • Tính từ: vô độ; quá độ,
  • Phó từ: quá quắt, quá đáng, inordinately malign, ranh ma quá quắt
  • / ¸inkou´ɔ:dinit /, tính từ, không phối hợp, không kết hợp,
  • / ´ɔ:dinət /, Danh từ: Điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), (the ordinate) chủ...
  • Tính từ: không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn),
  • tọa độ góc, toạ độ góc,
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • đường cong tọa độ,
  • số liệu về tọa độ, dữ liệu tọa độ,
  • đo tọa độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top