Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Falling apart” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều khiển chương trình, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
  • điều khiển mạng, common channel signalling network control (ccnc), điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, gateway network control programme (gwncp), chương trình điều khiển mạng cổng nối, ibm network control program, chương...
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • / in´θrɔ:liη /, Tính từ: làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, an enthralling excursion, một chuyến đi vô cùng thú vị,...
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • / ´vitliη /, danh từ, sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm, victualling note, (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • Thành Ngữ:, to tear something apart , to shreds , to bits.., đập tan; đả kích tơi bời
  • Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • / ´ti:¸fait /, (thông tục) (như) tea-party,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top