Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far back” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.458) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phiếu đến/đi, viết tắt từ embarkation disambarkation card,
  • / kə´tæfərə /, Danh từ: hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau,
  • / ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: hội nghị, hội...
  • / ə´næfərə /, Danh từ: (văn học) phép trùng lặp,
  • / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ đồng nghĩa: noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt...
  • / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel bag , haversack , kit bag , pack , rucksack , satchel , backpack , bag , kit
  • Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car
  • / ´fɛərou /, Danh từ ( .Pharaoh): (sử học) faraon, vua ai cập cổ,
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • / in´fa:kt /, Danh từ: (y học) chứng nhồi máu, heart infarct, chứng nhồi máu cơ tim
  • / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống dẫn tinh, tinh quản, Điện lạnh: dẫn lưu, deferent...
  • / di´ba:kmənt /, như debarkation,
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • / ˈrɛfərənt /, Danh từ: vật ám chỉ, vật nói đến, Kỹ thuật chung: địa chỉ tham chiếu,
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • / ´prefərəbl /, Tính từ: (không đi với more ) được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, superior
  • Thành Ngữ:, to carry ( take ) something too far, làm điều gì quá giới hạn cần thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top