Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip one” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm mođula eliptic, hàm mođula elliptic, hàm modula eliptic,
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • Toán & tin: eliptic, strongly elliptic (al), (giải tích ) eliptic mạnh
  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • trò flíp đất,
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • hàm elliptic, hàm eliptic,
  • vành eliptic, vành elliptic,
  • họ elip, họ ellip,
  • tựa eliptic, tựa lliptic,
  • elip cubic, ellip cubic,
  • đoàn eliptic, đoàn elliptic,
  • / i'klipst /, xem eclipse,
  • / i'klipsiɳ /, xem eclipse,
  • phi-líp-pin, quần đảo cộng hòa-philippin,
  • tọa độ elipxoidan, tọa độ ellipsoitda,
  • / flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung: đá lửa, đá silic, a heart of flint, trái tim sắt đá, to set one's face like a...
  • cái chêm eliptic, cái chêm elliptic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top