Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fluid chỉ thuộc về” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.217) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nʌpʃəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, the...
  • Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét,...
  • Phó từ: (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm, (thuộc) thí dụ...
  • / ɒlˈfækt(ə)ri /, Tính từ: ngửi, (thuộc) khứu giác, Danh từ, (thường) số nhiều: cơ quan khứu giác, khứu giác, olfactory nerves, thần kinh khứu giác,...
  • / i¸lektrou´kemikl /, Tính từ: (thuộc) điện hoá học, Kỹ thuật chung: điện hóa, Địa chất: (thuộc) điện hóa học, electrochemical...
  • / stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ, Danh...
  • Tính từ: (thuộc) nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious , formal , ritualistic
  • / ten´tækjulə /, tính từ, (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu, (thực vật học) (thuộc) lông tuyến,
  • / ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung: kiến trúc, Từ đồng nghĩa: adjective, architectural engineering,...
  • / ɔf´θælmik /, Tính từ: (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), Danh từ: thuốc chữa mắt, Y học: thuộc...
  • / ¸ɔ:θou´græfik /, tính từ, (thuộc) phép chính tả, (thuộc) phép chiếu trực giao,
  • / ,hə:kju'li:ən /, Tính từ: (thuộc) thần ec-cun, khoẻ như ec-cun, Đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề, Từ đồng nghĩa: adjective, a herculean...
  • / ´filjəl /, Tính từ: (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con, filial respect, lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ, filial duty, bổn phận làm con
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • / ¸ælkə´hɔlik /, Tính từ: (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, Danh từ: người nghiện rượu, Y học: thuộc...
  • / ɪnˈdʒɛkt/ /, Ngoại động từ: tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, hình thái từ: Toán & tin: nội xạ, đưa vào, phun vào,...
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • / ,di:ɔntə'lɔdʒikəl /, tính từ, (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ,
  • / ¸ɔ:tə´moutiv /, Tính từ: tự động, (thuộc) máy móc tự động, (thuộc) ô tô, Ô tô: thuộc về ô tô, trong ô tô, Xây dựng:...
  • / si'pʌlkrəl /, Tính từ: (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất, có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, sepulchral voice, giọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top