Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fly swatter” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes
  • chuẩn đàn hồi, quasi-elastic light scattering (qls), tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • đường phản xạ, sóng phản xạ, phản xạ, abnormal reflections, phản xạ bất thường, multipath reflections, các phản xạ nhiều đường, scatter reflections, phản xạ...
  • / skætəriη /, Danh từ: số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter, Cơ - Điện tử: sự tán xạ, sự phân tán, Điện...
  • Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, slattern , dowdy person , old bag...
  • / 'skætəd /, Tính từ: lác đác; lưa thưa; rải rác, Kỹ thuật chung: phân tán, rải rác, Từ đồng nghĩa: adjective, a few scattered...
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng mảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top