Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forgive and forget” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), mặt trước của dao cắt, mặt trước của dao cắt, offset tool face, mặt trước dao cắt cong, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • đơn vị xử lí trung ương, bộ xử lí trung tâm, bộ xử lý trung tâm, đơn vị xử lý trung tâm, bộ xử lý trung tâm, central processing unit time, thời gian bộ xử lý trung tâm, target central processing unit, bộ xử...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • / fɔrdʒ, foʊrdʒ /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, Ngoại động từ: rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa...
  • / ¸grævi´teiʃənəl /, Tính từ: hút, hấp dẫn, Kỹ thuật chung: lực hấp dẫn, hấp dẫn, trọng lực, gravitational force, lực hút, lực hấp dẫn, earth's...
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • / ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..), sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng, nguyên nhân...
  • / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective, synergic muscles, các cơ hiệp trợ, collaborative , synergetic , synergistic
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top