Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gài” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour against somebody, cảm thấy hết sức thù oán ai
  • Danh từ: sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại),
  • / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá, dải đá ngầm; bãi cạn, Ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái),...
  • / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run ) atilt at ( against) ..., cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, to come back ( turn up ) again like a bad halfpenny, cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • / di´kleim /, Ngoại động từ: bình (thơ), ngâm (thơ...), Nội động từ: nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn, ( + against) thoá mạ, lớn tiếng chửi...
  • / im´pɔ:tju:n /, Động từ: quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã, Từ đồng nghĩa:...
  • / daik /, Danh từ: Đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, Ngoại động từ: Đắp đê, bảo...
  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • Phó từ: có gai; đầy gai, nhọn như gai, Đầy khó khăn; gai góc,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • / stikl /, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể), nói dai (về những chuyện nhỏ mọn), ngần ngại, do dự,
  • / pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, ( + on , upon ) khiến, thuyết phục,...
  • Danh từ: cái gai, gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top