Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hiếu” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'rek∫n /, Danh từ: sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, (số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt,...
  • Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều)...
  • / ¸kjuəri´ousə /, Danh từ số nhiều: những điều hiếm thấy, khách khiêu dâm,
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • / 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng cớ, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng...
  • loại thuốc chống lại nhiều vi khuẩn và được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niêu và hệ tiêu hóa,
  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • / prə´dʒekʃən /, Danh từ: sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý...
  • / ¸repə´reiʃən /, Danh từ, số nhiều: sự bồi thường thiệt hại, sự đền bù thiệt hại, ( số nhiều) bồi thường thiệt hại chiến tranh (do kẻ thua trận phải chi ra),
  • bre & name / 'mɪnɪməm /, Danh từ, số nhiều minima: số lượng tối thiểu; mức tối thiểu, Tính từ: tối thiểu, Toán &...
  • chiến lược cổ phiếu, chiến lược đầu tư (các phiếu) chứng khoán,
  • phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu), sự lạm phát, sự phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu...)
  • / bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu, Kỹ thuật chung: biểu tượng, nhãn hiệu, mác, thẻ,
  • điều khiển bằng phiếu, điều khiển bằng thẻ,
  • bút tệ, công ty tiêu biểu, đồng tiền đại biểu, đồng tiền đại diện, hiệu buôn tiêu biểu, phiếu tệ, xí nghiệp có tính đại diện,
  • điều hòa không khí một chiều, điều hòa không khí mùa hè, sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè, summer air conditioning unit, máy điều hòa không khí một chiều
  • / ¸impli´keiʃən /, Danh từ: sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại,...
  • / ´rætlt¸ræp /, Danh từ số nhiều: Đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, ( số nhiều) những đồ chơi mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, ( số nhiều) (thông tục) những đồ...
  • / ´vespə /, Danh từ: ( vesper) sao hôm, (thơ ca) chiều, chiều hôm, ( số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu kinh chiều, chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (như) vesper-bell, Từ...
  • / in´signiə /, Danh từ số nhiều: huy hiệu; huy chương, dấu hiệu, Kỹ thuật chung: phù hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, insignia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top