Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In furtherance of” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.002) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • ván băng, formation of a thin coating of ice, sự đóng ván băng
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act of smuggling, hành vi buôn lậu, prevention of smuggling, ngăn ngừa buôn lậu, smuggling ring,...
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • điểm tụ, điểm giới hạn, principle of the point of accumulation, nguyên lý điểm tụ
  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • chương trình, summary of programme of work and budget, sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
  • thư tín dụng tuần hoàn, hạn ngạch tín dụng chu chuyển, thư tín dụng tuần hoàn, cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, non-cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần...
  • / ´lju:dnis /, danh từ, tính dâm dục, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
  • lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm
  • thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế lợi nhuận trời cho
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
  • kỹ sư chính, kỹ sư trưởng, chief engineer of project, kỹ sư trưởng đồ án, chief engineer of project, kỹ sư trưởng thiết kế
  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • tín hiệu điều chế, tín hiệu biến điệu, tín hiệu điều chế, tín hiệu biến điệu, spectrum of the modulating signal, phổ của tín hiệu biến điệu, spectrum of the modulating signal, phổ của tín hiệu biến...
  • mặt trượt, mặt trượt, composite surface of sliding, mặt trượt hỗn hợp, real surface of sliding, mặt trượt thực
  • độ dẫn điện, tính dẫn điện, tính dẫn điện, electric conductivity of soil, độ dẫn điện của đất, electric conductivity of soil, tính dẫn điện của đất
  • hệ thống tọa độ, hệ tọa độ, tọa độ, trục tọa độ, axes of coordinates, hệ trục tọa độ, origin of the coordinates axis, gốc trục tọa độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top