Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In top form” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • / ´klɔ:rə¸fɔ:m /, Danh từ: cloroform, Ngoại động từ: gây mê, tẩm clorofom, ngâm clorofom, hình thái từ: Hóa...
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • / pə´fɔ:miη /, Tính từ: biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật), performing dogs, những con chó làm xiếc
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • / ´ɛəri¸fɔ:m /, Tính từ: dạng hơi, không thực, Hóa học & vật liệu: thể khí, Kỹ thuật chung: dạng khí, aeriform...
  • / ri´fɔ:mətəri /, Danh từ: trại cải tạo (như) reformỵschool, Tính từ: nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách,...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan
  • / ¸ʌnin´fɔ:md /, Tính từ: không am hiểu, không có thông tin đầy đủ, dốt nát, không có học thức, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, an uninformed...
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • dạng dọc, dạng thẳng đứng, khuôn dọc, vertical format information, thông tin dạng dọc, vertical format information, thông tin dạng thẳng đứng
  • nhóm thông tin, topology information group (tig), nhóm thông tin cấu trúc tô pô
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • tài nguyên thông tin, nguồn thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin, irds ( informationresource dictionary...
  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top